Có 2 kết quả:
刀耕火种 dāo gēng huǒ zhòng ㄉㄠ ㄍㄥ ㄏㄨㄛˇ ㄓㄨㄥˋ • 刀耕火種 dāo gēng huǒ zhòng ㄉㄠ ㄍㄥ ㄏㄨㄛˇ ㄓㄨㄥˋ
dāo gēng huǒ zhòng ㄉㄠ ㄍㄥ ㄏㄨㄛˇ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
slash and burn (agriculture)
Bình luận 0
dāo gēng huǒ zhòng ㄉㄠ ㄍㄥ ㄏㄨㄛˇ ㄓㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
slash and burn (agriculture)
Bình luận 0